🔹 1. Tên sản phẩm
- Phíp nâu (Phenolic Paper Laminate): nền giấy tẩm nhựa phenolic, ép nhiệt cao.
- Phíp sừng (Phenolic Horn / Rod): dạng cây tròn (rod), ép từ giấy hoặc vải cotton với nhựa phenolic.
- Phíp bố (Phenolic Cotton Cloth Laminate): vải bông (cotton cloth) tẩm nhựa phenolic, ép nóng.
🔹 2. Quy cách & Kích thước
📌 Dạng tấm:
- Kích thước tiêu chuẩn:
- 1020 × 1220 mm
- 1020 × 2040 mm
- 1220 × 2440 mm
- Độ dày: 0.5 mm – 80 mm (phổ biến 5, 8, 10, 12, 15, 20, 30 mm).
📌 Dạng cây (Rod):
- Đường kính: Φ6 mm – Φ200 mm.
- Chiều dài: 500 mm – 1000 mm (theo tiêu chuẩn, có thể gia công cắt theo yêu cầu).
🔹 3. Màu sắc
- Phíp nâu: màu nâu cánh gián, bề mặt mịn.
- Phíp sừng: màu nâu sẫm / nâu đỏ, dạng tròn, đồng chất.
- Phíp bố: màu nâu đậm, có thể nhìn thấy vân sợi vải cotton.
🔹 4. Thành phần
- Nhựa Phenolic (phenol-formaldehyde resin) làm chất kết dính.
- Vật liệu gia cường:
- Phíp nâu: giấy chuyên dụng.
- Phíp sừng: giấy hoặc vải cotton (tùy loại rod).
- Phíp bố: vải bông (cotton cloth).
- Công nghệ: ép nóng áp suất cao.
🔹 5. Tính chất & Đặc tính nổi bật
- Cách điện tốt: điện trở suất cao, ổn định trong môi trường khô.
- Độ bền cơ học:
- Phíp nâu: cơ tính vừa phải, dễ gia công.
- Phíp bố & phíp sừng: cơ tính vượt trội, chịu lực, chịu mài mòn tốt.
- Chịu nhiệt: làm việc ổn định 150°C ~ 180°C.
- Gia công dễ: có thể cưa, tiện, khoan, phay, taro ren.
- Kháng dầu, dung môi nhẹ.
- Giá thành kinh tế so với epoxy (FR-4, 3240).
🔹 6. Ứng dụng tiêu biểu
- Ngành cơ khí:
- Gia công bạc lót, bánh răng, puly, con lăn, vòng đệm thay thế kim loại.
- Chi tiết giảm ma sát, giảm tiếng ồn, chống mài mòn.
- Ngành điện – điện tử:
- Làm tấm cách điện, đế cách điện, vách ngăn trong tủ điện, motor, biến áp.
- Gia công jig gá, chi tiết cách điện.
- Ngành công nghiệp khác:
- Khuôn mẫu, chi tiết chịu lực và chịu nhiệt trung bình.
- Ứng dụng trong máy công nghiệp, máy dệt, máy gia công cơ khí.
🔹 7. Thông số kỹ thuật tham khảo (Phenolic dạng tấm & cây)
|
Thuộc tính |
Phíp nâu (giấy) |
Phíp bố / phíp sừng (vải bông) |
|
Nhiệt độ làm việc liên tục |
150 ~ 180°C |
150 ~ 180°C |
|
Độ bền uốn |
100 – 150 MPa |
120 – 180 MPa |
|
Độ bền kéo |
80 – 120 MPa |
90 – 130 MPa |
|
Độ bền nén |
250 – 300 MPa |
250 – 350 MPa |
|
Độ bền va đập |
Trung bình |
Rất tốt |
|
Điện áp phá hủy cách điện |
10 – 15 kV/mm |
8 – 12 kV/mm |
|
Điện trở suất bề mặt |
> 10¹¹ Ω |
> 10¹¹ Ω |
|
Tỷ trọng |
1.3 – 1.4 g/cm³ |
1.35 – 1.45 g/cm³ |
|
Hấp thụ nước |
< 1.5% |
< 1.0% |
|
Khả năng mài mòn |
Trung bình |
Rất tốt |
👉 Tóm lại:
- Phíp nâu (giấy phenolic): giá rẻ, dễ gia công, phù hợp chi tiết cách điện đơn giản.
- Phíp bố (cotton phenolic): bền cơ học cao, chịu lực – mài mòn tốt, dùng trong chi tiết cơ khí.
- Phíp sừng (rod phenolic): dạng tròn, thay thế kim loại trong bạc lót, bánh răng, puly, con lăn…
👉 Thông tin liên hệ:
Quý khách hàng quan tâm hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Hotline: 0909688561
Website:
Emai: huarui2014101@163.com
Rất mong được phục vụ quý khách hàng!
